Có 2 kết quả:
暢銷書 chàng xiāo shū ㄔㄤˋ ㄒㄧㄠ ㄕㄨ • 畅销书 chàng xiāo shū ㄔㄤˋ ㄒㄧㄠ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) best-seller
(2) best-selling book
(3) blockbuster
(2) best-selling book
(3) blockbuster
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) best-seller
(2) best-selling book
(3) blockbuster
(2) best-selling book
(3) blockbuster
Bình luận 0